Có 2 kết quả:

暗室 àn shì ㄚㄋˋ ㄕˋ暗示 àn shì ㄚㄋˋ ㄕˋ

1/2

àn shì ㄚㄋˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phòng tối, buồng tối

Từ điển Trung-Anh

darkroom

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

àn shì ㄚㄋˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ám thị, ám chỉ, nói bóng gió, gợi ý

Từ điển Trung-Anh

(1) to hint
(2) to suggest
(3) suggestion
(4) hint

Bình luận 0